CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
CÔNG KHAI HỌC PHÍ VÀ CÁC KHOẢN THU
Trung tâm Ngoại ngữ Zika – Số 55, An Hưng, Phường Quảng Yên, Quảng Ninh
Năm: 2025
STT | Tên khóa học | Học phí niêm yết | Học phí ưu đãi học sinh mới Giảm 40% | Gói 6 tháng ( 48 buổi) |
Gói 12 tháng ( 96 buổi) Ưu đãi giảm thêm 5% còn |
Gói 24 tháng (192 buổi) Ưu đãi giảm thêm 10% còn |
Chú ý |
1 | Tiếng Anh Mầm Non (PRE A1). Thời gian học từ 18 -21 tháng |
1.930.000đ/ tháng | 1.535.000đ/ tháng | 8.120.000đ (1.535.000đ/ tháng) | 15.145.000đ (1.262.000đ/ tháng) | 27.960.000đ (1.165.000đ/ tháng) |
1. Hai anh em ruột được giảm thêm 5% học phí 2.Tùy theo chính sách học sinh có thể nhận thêm các ưu đãi khác |
2 | Tiếng Anh Tiểu Học (A1) Thời gian học từ 21- 24 tháng |
1.930.000đ/ tháng | 1.535.000đ/ tháng | 8.120.000đ (1.535.000đ/ tháng) | 15.145.000đ (1.262.000đ/ tháng) | 27.960.000đ (1.165.000đ/ tháng) |
|
3 | Tiếng Anh THCS (A2) Thời gian học từ 21- 24 tháng | 1.930.000đ/ tháng | 1.535.000đ/ tháng | 8.120.000đ (1.535.000đ/ tháng) | 15.145.000đ (1.262.000đ/ tháng) | 27.960.000đ (1.165.000đ/ tháng) |
Lệ phí giáo trình
Tiếng Anh Mầm Non Hikids |
Tiếng Anh Tiểu Học Show àn Tell |
Tiếng Anh THCS | |||||
420.000đ | 420.000đ | 420.000đ |
Lệ phí thi chứng chỉ
Starters | Movers | Flyers | Ket | Pet | |||
1.280.000đ | 1.320.000đ | 1.397.000đ | 1.683.000đ | 2.524.500đ |
HỌC PHÍ VÀ LỆ PHÍ KHÓA IELTS
Band | 0 -2.0 (90 giờ học ) | 2.0 – 4.0 (120 giờ học ) | 4.0 -5.0 (120 giờ học ) | 5.0 -6.0 (120 giờ học ) |
6.0 -6.5 (120 giờ học ) | Học sinh có thể nhận các ưu đãi tùy vào chính sách khuyến mãi từng tháng | |
3 | Học Phí | 11.250.000đ | 15.000.000đ | 15.000.000đ | 15.000.000đ | 15.000.000đ | |
Lệ phí giáo trình | 300.000đ | 590.000đ | 715.000đ | 500.000đ | |||
Lệ phí thi chứng chỉ | 4.664.000đ |
Quảng Yên, ngày 01 tháng 07 năm 2025
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
(Ký tên, đóng dấu)